Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dove, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /doʊv/

🔈Phát âm Anh: /dʌv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chim bồ câu
        Contoh: A dove is often a symbol of peace. (Một con chim bồ câu thường là biểu tượng của hòa bình.)
  • động từ (v.):nhảy xuống, nhảy dưới
        Contoh: He dove into the pool. (Anh ta nhảy xuống bể bơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dof', sau đó thay đổi thành 'douve', cuối cùng trở thành 'dove'. Có liên quan đến tiếng Latin 'columba' nghĩa là 'chim cảnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh chim bồ câu trắng xinh xắn, thường được coi là biểu tượng của hòa bình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pigeon, dove bird
  • động từ: plunge, dive

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ascend, rise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dove into (nhảy vào)
  • peace dove (chim bồ câu hòa bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dove is a symbol of peace. (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.)
  • động từ: The swimmer dove into the water. (Người tập bơi nhảy vào trong nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dove that loved to dive into the clear lake every morning. It became a symbol of peace in the village, as its graceful dives reminded everyone of the beauty of harmony. (Ngày xửa ngày xưa, có một con chim bồ câu thích nhảy xuống hồ nước trong mỗi buổi sáng. Nó trở thành biểu tượng của hòa bình ở làng, vì những cú nhảy đẹp của nó nhắc nhở mọi người về vẻ đẹp của hòa hợp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chim bồ câu thích nhảy xuống hồ nước trong mỗi buổi sáng. Nó trở thành biểu tượng của hòa bình ở làng, vì những cú nhảy đẹp của nó nhắc nhở mọi người về vẻ đẹp của hòa hợp.