Nghĩa tiếng Việt của từ down, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daʊn/
🔈Phát âm Anh: /daʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lông thú, lông mày
Contoh: The coat is made of real down. (Cloak ini terbuat dari down asli.) - động từ (v.):đánh bại, làm yếu
Contoh: The team was downed by a stronger opponent. (Tim ini dikalahkan oleh lawan yang lebih kuat.) - tính từ (adj.):xuống, đi xuống
Contoh: The market is down today. (Pasar turun hari ini.) - phó từ (adv.):xuống, xuống dưới
Contoh: He sat down on the chair. (Dia duduk di kursi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Old English 'dūne', từ Proto-Germanic 'dūnaz', có liên quan đến 'dūne-', 'dūnan', có nghĩa là 'xuống', 'đi xuống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang ngồi xuống hoặc một vật đang rơi xuống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: feathers
- động từ: defeat, weaken
- tính từ: downward, declining
- phó từ: downwards, below
Từ trái nghĩa:
- động từ: uplift, strengthen
- tính từ: upward, rising
- phó từ: upwards, above
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- down the road (xuống đường)
- down with (bị bệnh)
- down to earth (thực tế, thiếu ảo tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She used down to fill her pillow. (Dia menggunakan down untuk mengisi bantalnya.)
- động từ: The heavy rain downed several trees. (Hujan deras menjatuhkan beberapa pohon.)
- tính từ: The down market is affecting many businesses. (Pasar menurun ini mempengaruhi banyak bisnis.)
- phó từ: The cat jumped down from the table. (Kucing melompat dari meja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bird with beautiful down feathers. One day, the bird was flying down to find food when it was suddenly downed by a strong wind. The bird felt down and thought the market of its life was down. But then, it remembered the down pillow it had seen earlier and decided to use its own down to make a cozy nest. The bird felt down to earth and lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim có lông mày đẹp. Một ngày nọ, con chim đang bay xuống tìm thức ăn thì bỗng nhiên bị gió mạnh đánh bại. Con chim cảm thấy yếu đi và nghĩ rằng thị trường của cuộc sống nó đang giảm sút. Nhưng sau đó, nó nhớ đến chiếc gối lông mày mà nó đã thấy trước đó và quyết định sử dụng lông mày của chính mình để làm một tổ ấm áp. Con chim cảm thấy thực tế và sống hạnh phúc mãi mãi.