Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ downfall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaʊn.fɔːl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdaʊn.fɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sụp đổ, sự thất bại
        Contoh: His addiction led to his downfall. (Ketagihan itu menyebabkan kejatuhan dia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'down' (xuống) kết hợp với 'fall' (rơi), tạo ra ý nghĩa về sự sụp đổ hoặc thất bại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa nhà đang sụp đổ, đó là 'downfall'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: collapse, ruin, destruction

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: rise, success, triumph

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lead to one's downfall (dẫn đến sự sụp đổ của ai đó)
  • the downfall of an empire (sự sụp đổ của một đế chế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scandal was his downfall. (Skandal itu adalah kejatuhan dia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mighty king whose downfall came from his own arrogance. His advisors warned him, but he ignored their advice. Eventually, his kingdom fell, and the word 'downfall' became a reminder of his tragic end.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua hùng mạnh mà sự sụp đổ của ông ta bắt nguồn từ tự cao. Các cố vấn của ông ta đã cảnh báo nhưng ông ta không để ý. Cuối cùng, đế chế của ông ta sụp đổ, và từ 'downfall' trở thành lời nhắc nhở về sự thảm họa của ông ta.