Nghĩa tiếng Việt của từ downplay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdaʊnˈpleɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˌdaʊnˈpleɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giảm nhẹ, nhỏ nhắn, làm cho cái gì đó không quan trọng
Contoh: She tried to downplay her role in the project. (Cô ấy cố gắng nhỏ nhắn vai trò của mình trong dự án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'down' (giảm xuống) kết hợp với 'play' (chơi, diễn) để tạo thành 'downplay' nghĩa là làm cho cái gì đó không quan trọng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giảm nhẹ ý nghĩa của một sự việc, như khi bạn nói về một thành tích của mình mà không muốn nói lên quá nhiều.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: minimize, understate, de-emphasize
Từ trái nghĩa:
- động từ: emphasize, highlight, overstate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- downplay the issue (giảm nhẹ vấn đề)
- downplay the risks (giảm nhẹ những rủi ro)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He downplayed the importance of his contribution to the team. (Anh ta nhỏ nhắn tầm quan trọng của sự đóng góp của mình cho đội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who discovered a groundbreaking formula. However, he decided to downplay its significance to avoid attracting too much attention. In the end, his discovery remained a secret until it was rediscovered years later, changing the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra một công thức đột phá. Tuy nhiên, ông quyết định giảm nhẹ tầm quan trọng của nó để tránh thu hút quá nhiều sự chú ý. Cuối cùng, phát hiện của ông vẫn là một bí mật cho đến khi nó được khám phá lại nhiều năm sau, thay đổi thế giới.