Nghĩa tiếng Việt của từ downside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaʊn.saɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈdaʊn.saɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mặt trái, khía cạnh không tốt của một điều gì đó
Contoh: The downside of living in the city is the noise. (Mặt trái của việc sống ở thành phố là tiếng ồn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'down' (xuống) và 'side' (mặt), chỉ mặt trái hay khía cạnh không tốt của một vấn đề.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị 'down' (rơi xuống) và phát hiện ra 'side' (mặt) không tốt của tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: drawback, disadvantage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: upside, advantage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the downside of (mặt trái của)
- to face the downside (phải đối mặt với mặt trái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: One downside of this job is the long hours. (Một mặt trái của công việc này là giờ làm việc dài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a bustling city, there was a young professional who loved the vibrant life but faced the downside of constant noise and pollution. He learned to appreciate the quieter moments and found ways to mitigate the downside of city living.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố ấm no, có một nhân viên trẻ yêu thích cuộc sống sôi động nhưng phải đối mặt với mặt trái là tiếng ồn và ô nhiễm. Anh ta học cách trân trọng những khoảnh khắc yên tĩnh hơn và tìm ra cách để giảm thiểu mặt trái của việc sống ở thành phố.