Nghĩa tiếng Việt của từ downsize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdaʊnˈsaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˌdaʊnˈsaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giảm cỡ, thu nhỏ
Contoh: The company decided to downsize its workforce. (Perusahaan memutuskan untuk mengurangi jumlah tenaga kerja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'down' (xuống) kết hợp với 'size' (kích thước), để chỉ việc giảm kích thước hoặc số lượng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty đang phải giảm bớt số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'downsize'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reduce, cut back, streamline
Từ trái nghĩa:
- động từ: expand, enlarge, increase
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- downsize the operation (giảm quy mô hoạt động)
- downsize the workforce (giảm số lượng nhân viên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company had to downsize due to financial difficulties. (Perusahaan harus mengurangi jumlah karyawan karena kesulitan keuangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a company was facing financial troubles. To survive, they had to downsize their operations and reduce the workforce. This decision was tough but necessary to keep the business afloat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty đang gặp khó khăn về tài chính. Để tồn tại, họ phải giảm quy mô hoạt động và giảm số lượng nhân viên. Quyết định này rất khó khăn nhưng lại cần thiết để giữ cho doanh nghiệp vẫn hoạt động.