Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ downstairs, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdaʊnˈsterz/

🔈Phát âm Anh: /ˌdaʊnˈsteəz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tầng hầm, tầng dưới
        Contoh: The living room is downstairs. (Phòng khách ở tầng dưới.)
  • phó từ (adv.):xuống tầng dưới
        Contoh: She went downstairs to meet her guests. (Cô ấy đi xuống tầng dưới để gặp khách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'down' và 'stairs', 'down' có nghĩa là 'xuống' và 'stairs' là 'cầu thang'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà với nhiều tầng, bạn đang ở tầng trên và cần đi xuống tầng dưới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lower level, basement
  • phó từ: below, down

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: upper floor, upstairs
  • phó từ: above, up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go downstairs (đi xuống tầng dưới)
  • downstairs room (phòng ở tầng dưới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The downstairs area is used for storage. (Khu vực tầng dưới được dùng để lưu trữ.)
  • phó từ: Please take these books downstairs. (Vui lòng đưa những cuốn sách này xuống tầng dưới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a family living in a big house with many floors. The children loved playing downstairs because it was spacious and had many toys. One day, their parents announced a surprise party downstairs, and everyone was excited to go down and join the celebration. (Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình sống trong một ngôi nhà lớn với nhiều tầng. Những đứa trẻ thích chơi ở tầng dưới vì nó rộng rãi và có nhiều đồ chơi. Một ngày nọ, bố mẹ họ thông báo một bữa tiệc bất ngờ ở tầng dưới, và mọi người đều rất vui mừng để一下去参加庆祝活动。)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình sống trong một ngôi nhà lớn với nhiều tầng. Những đứa trẻ thích chơi ở tầng dưới vì nó rộng rãi và có nhiều đồ chơi. Một ngày nọ, bố mẹ họ thông báo một bữa tiệc bất ngờ ở tầng dưới, và mọi người đều rất vui mừng để xuống tham dự lễ hội.