Nghĩa tiếng Việt của từ downward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaʊn.wərd/
🔈Phát âm Anh: /ˈdaʊn.wəd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hướng xuống dưới, đi xuống
Contoh: The downward trend of the market is worrying. (Tendensi menurun pasar ini mengkhawatirkan.) - phó từ (adv.):xuống dưới, đi xuống
Contoh: The bird flew downward to the ground. (Chú chim bay xuống đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'down' (xuống) kết hợp với hậu tố '-ward' (hướng đi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường dốc xuống, khiến bạn nghĩ đến từ 'downward'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: descending, downwardly
- phó từ: downwards, downwardly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: upward, ascending
- phó từ: upwards, upwardly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- downward spiral (vòng xoáy đi xuống)
- downward trend (xu hướng đi xuống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The downward slope made it difficult to walk. (Độ dốc xuống khiến việc đi bộ trở nên khó khăn.)
- phó từ: He looked downward and saw the river below. (Anh ta nhìn xuống và thấy con sông phía dưới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village located at the bottom of a downward slope. The villagers had to walk upward every day to reach the market, but they always returned downward to their homes. One day, a young boy named Tom decided to build a slide to make the journey downward faster and more fun. The villagers loved the idea, and soon, everyone was using the slide to go downward to their homes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nằm ở chân một dốc đi xuống. Người dân làng phải đi lên mỗi ngày để đến chợ, nhưng họ luôn trở về đi xuống nhà của mình. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom quyết định xây dựng một cái slide để làm cho chuyến đi xuống nhanh hơn và vui hơn. Người dân làng yêu thích ý tưởng đó, và nhanh chóng, mọi người đều sử dụng cái slide để đi xuống nhà của họ.