Nghĩa tiếng Việt của từ doze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /doʊz/
🔈Phát âm Anh: /dəʊz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ngủ một cách vô tình hoặc một chút
Contoh: He dozed off during the lecture. (Dia tertidur sebentar selama kuliah.) - danh từ (n.):lúc ngủ nhẹ hoặc ngủ mơ hồ
Contoh: She had a doze on the sofa. (Dia ngủ một chút trên ghế sofa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'dusan', có liên quan đến từ 'dusk' (bình minh), đề cập đến thời gian mà con người thường ngủ nhẹ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngủ nhẹ trong khi đang ngồi trên ghế sofa vào buổi trưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: nap, doze off
- danh từ: nap, snooze
Từ trái nghĩa:
- động từ: stay awake, be alert
- danh từ: alertness, wakefulness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- doze off (ngủ mơ hồ)
- catch a doze (ngủ một chút)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I often doze off while reading. (Tôi thường ngủ mơ hồ khi đọc sách.)
- danh từ: After lunch, he took a short doze. (Sau bữa trưa, anh ta ngủ một chút.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to doze off in his favorite chair every afternoon. One day, while he was dozing, a cat jumped onto his lap and started purring. The man woke up, smiled, and decided to take a short doze with the cat on his lap.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích ngủ nhẹ trên ghế yêu thích của mình mỗi buổi chiều. Một ngày, khi anh ta đang ngủ nhẹ, một con mèo nhảy lên lòng anh và bắt đầu rệp rỉ. Anh ta thức dậy, mỉm cười và quyết định ngủ một chút cùng với con mèo trên lòng.