Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dozen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʌz.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʌz.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tá (12 cái)
        Contoh: I bought a dozen eggs. (Saya membeli selusin telur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'dozane' hay 'douzane', từ tiếng Latin 'duodĭna', có nghĩa là 'mười hai'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua sắm, khi bạn thường mua hàng theo tá (12 cái) để tiết kiệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: twelve, a dozen

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: single, individual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dozens of (nhiều, hàng tá)
  • a baker's dozen (một tá mười ba)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She ordered a dozen roses for the event. (Dia memesan selusin mawar untuk acara itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a baker decided to give an extra cookie for every dozen sold. This became known as a baker's dozen, which is 13 instead of 12.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người làm bánh quy quyết định cho thêm một chiếc bánh cho mỗi tá bánh được bán. Điều này được gọi là một tá của người làm bánh, tức là 13 thay vì 12.