Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dr, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dr/

🔈Phát âm Anh: /dr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đẩy, đẩy lùi
        Contoh: He dr-ed the door open. (Dia mở cửa ra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Không có nguồn gốc rõ ràng cho từ 'dr', nhưng nó có thể là một phần của các từ như 'drive' (lái) hoặc 'drag' (kéo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh đẩy cửa ra vào khi nghe âm thanh 'dr'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: push, shove

Từ trái nghĩa:

  • động từ: pull, draw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dr-ing back (đẩy lùi)
  • dr-ing force (lực đẩy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She dr-ed the chair closer to the table. (Cô ấy đẩy ghế gần hơn đến bàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to dr- things around his room. One day, he dr-ed his toy car so hard that it crashed into the wall, creating a small dent. His mother came in and asked, 'What happened here?' The boy replied, 'I was just dr-ing my car, and it went too fast!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích đẩy mọi thứ trong phòng của mình. Một ngày nọ, cậu đẩy chiếc xe đồ chơi của mình mạnh đến nỗi nó đâm vào tường, tạo ra một vết lõm nhỏ. Mẹ cậu vào hỏi, 'Chuyện gì xảy ra ở đây?' Cậu bé trả lời, 'Con chỉ đang đẩy chiếc xe của con, nhưng nó chạy quá nhanh!'