Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drab, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dræb/

🔈Phát âm Anh: /dræb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu sắc nhòe, nhàu, không sặc sỡ
        Contoh: The drab walls needed a fresh coat of paint. (Dinding yang membosankan perlu dicat ulang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'drab', có nghĩa là 'chàng trai buôn lậu', sau đó được dùng để chỉ màu xám nhàu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng có màu sắc nhàu nhòe và không có ánh sáng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'drab'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dull, dreary, monotonous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: colorful, vibrant, lively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • drab surroundings (môi trường nhàm chán)
  • drab existence (cuộc sống nhàm chán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The drab weather made everyone feel sleepy. (Cuộc sống nhàm chán làm cho mọi người cảm thấy buồn ngủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a drab little town, everything was gray and dull. The people there longed for some color and excitement in their lives. One day, a painter came to the town and started painting the buildings with vibrant colors. The town transformed from drab to delightful, and the people's spirits lifted.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhàm chán, mọi thứ đều xám nhạt và buồn tẻ. Những người dân ở đó khao khát có một chút màu sắc và sự sôi động trong cuộc sống của họ. Một ngày nọ, một họa sĩ đến thăm làng và bắt đầu sơn những tòa nhà bằng những màu sắc tươi sáng. Ngôi làng đã chuyển hóa từ nhàm chán thành đáng yêu, và tinh thần của người dân được nâng lên.