Nghĩa tiếng Việt của từ draft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dræft/
🔈Phát âm Anh: /drɑːft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bản thảo, bản nháp
Contoh: He made a draft of his speech. (Dia membuat naskah pidato.) - động từ (v.):vẽ nhanh, viết sơ bộ
Contoh: She drafted a letter to her friend. (Dia menulis surat sementara untuk temannya.) - tính từ (adj.):chưa hoàn thiện, sơ bộ
Contoh: This is just a draft version. (Ini hanya versi sementara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Trung Anh 'draught', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tractus', từ 'trahere' nghĩa là 'kéo, lôi'. Trong tiếng Anh hiện đại, 'draft' được sử dụng để chỉ một phiên bản sơ bộ hoặc bản thảo của một tác phẩm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết một bài luận, bạn bắt đầu với một bản 'draft' trước khi hoàn thiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sketch, outline
- động từ: sketch, outline
- tính từ: preliminary, rough
Từ trái nghĩa:
- tính từ: final, complete
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- first draft (bản thảo đầu tiên)
- draft proposal (bản đề xuất sơ bộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The architect showed us the draft of the new building. (Architect menunjukkan pada kami draft gedung baru.)
- động từ: She drafted a plan for the project. (Dia menyiapkan rencana sementara untuk proyek.)
- tính từ: The draft regulations are open for public comment. (Peraturan sementara terbuka untuk komentar publik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a writer was struggling to finish his novel. He had numerous drafts, each one a step closer to perfection. One day, he realized that the draft he was working on was the final one, and he was ready to publish his masterpiece.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà văn đang vật lộn để hoàn thành tiểu thuyết của mình. Ông có nhiều bản thảo, mỗi bản là một bước gần hơn với sự hoàn hảo. Một ngày nọ, ông nhận ra rằng bản thảo mà ông đang làm việc là bản cuối cùng, và ông đã sẵn sàng công bố tác phẩm của mình.