Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dræɡ/

🔈Phát âm Anh: /dræɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kéo, lôi, kéo mạnh
        Contoh: He had to drag the heavy box across the room. (Dia harus menyeret kotak berat itu melintasi ruangan.)
  • danh từ (n.):sự kéo, sự lôi
        Contoh: The drag of the anchor slowed the boat. (Seret dari mỏ neo làm chậm tốc độ thuyền.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'dragan', có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'draga', có nghĩa là 'kéo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kéo một chiếc tủ nặng trên sàn nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: pull, haul, tug
  • danh từ: pull, haulage, towing

Từ trái nghĩa:

  • động từ: push, thrust
  • danh từ: push, thrust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • drag on (kéo dài)
  • drag out (lôi ra, kéo dài)
  • drag one's feet (làm lờ đi, làm chậm trễ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She had to drag herself out of bed. (Dia harus menyeret dirinya keluar dari tempat tidur.)
  • danh từ: The drag of the water made swimming difficult. (Seret dari nước làm cho bơi lội trở nên khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strong man who loved to drag heavy objects across the field. One day, he found a magical box that he couldn't drag. Instead, it dragged him into a new world where everything was opposite. He had to learn to push instead of drag to return home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mạnh mẽ yêu thích kéo các vật nặng qua cánh đồng. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một chiếc hộp kỳ diệu mà anh ta không thể kéo được. Thay vào đó, nó kéo anh ta đến một thế giới mới nơi mọi thứ đều ngược lại. Anh ta phải học cách đẩy thay vì kéo để trở về nhà.