Nghĩa tiếng Việt của từ dragon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdræɡ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈdræɡ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con rồng, một sinh vật huyền thoại có cánh và thường có lửa phun ra từ mõm
Contoh: The dragon guarded the treasure. (Con rồng bảo vệ kho báu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'draco', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'drakon' nghĩa là 'con rắn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện cổ tích về con rồng, những sinh vật huyền thoại mạnh mẽ và thường được miêu tả như có khả năng bay và phun lửa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wyvern, serpent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lamb, dove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slay the dragon (giết con rồng)
- dragon's lair (hang rồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The knight fought bravely against the dragon. (Hiệp sĩ đã chiến đấu dũng cảm chống lại con rồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fierce dragon that lived in a cave. It guarded a treasure that many knights tried to claim. One brave knight, however, managed to slay the dragon and took the treasure back to his kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng dữ sống trong hang. Nó bảo vệ một kho báu mà nhiều hiệp sĩ cố giành. Một hiệp sĩ dũng cảm, tuy nhiên, đã giết được con rồng và mang kho báu trở về vương quốc của mình.