Nghĩa tiếng Việt của từ dragonfly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdræɡ.ənˌflaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdræɡ.ənˌflaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài côn trùng có cánh màu sặc sỡ, thường bay nhanh trên mặt nước
Contoh: A dragonfly hovered above the pond. (Một con chim côn cầu lướt lên trên ao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'dragon' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'dragon', có nghĩa là 'rồng', và 'fly' từ tiếng Anh cổ 'flēogan', có nghĩa là 'bay'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con chim côn cầu bay nhanh như rồng trên mặt nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: côn trùng bay nhanh, con chim côn cầu
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chủng loại chim côn cầu
- chim côn cầu bay
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dragonfly's wings glittered in the sunlight. (Cánh của con chim côn cầu lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dragonfly named Dara. Dara loved to fly over the pond every morning, watching the fish and the plants below. One day, a little boy named Tom saw Dara and was amazed by her beautiful wings. Tom decided to paint a picture of Dara, capturing her grace and speed. From that day on, Dara became a symbol of freedom and beauty in Tom's paintings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim côn cầu tên là Dara. Dara thích bay trên mặt ao mỗi buổi sáng, quan sát cá và các loài thực vật bên dưới. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tom nhìn thấy Dara và đã kinh ngạc trước cánh độc đáo của cô. Tom quyết định vẽ một bức tranh về Dara, ghi lại sự duyên dáng và tốc độ của cô. Từ ngày đó, Dara trở thành biểu tượng của sự tự do và vẻ đẹp trong những bức tranh của Tom.