Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drainage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdreɪnɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdreɪnɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ thống thoát nước, sự thoát nước
        Contoh: The city's drainage system needs improvement. (Hệ thống thoát nước của thành phố cần được cải thiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'drain', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'drainare', kết hợp với hậu tố '-age' để chỉ sự thống trị hoặc tổng hợp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơn mưa lớn, nước đọng trên mặt đường và hệ thống thoát nước đang làm việc để đưa nước ra khỏi khu vực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sewerage, runoff

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: accumulation, buildup

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • drainage system (hệ thống thoát nước)
  • drainage problem (vấn đề thoát nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The poor drainage caused flooding in the streets. (Sự thoát nước kém đã gây ra ngập lụt trên đường phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a city with a poor drainage system. Every time it rained, the streets would flood, making it difficult for people to get around. The city decided to improve its drainage to prevent future flooding. They installed new pipes and created better channels for water to flow, ensuring that the city would stay dry even during heavy rains.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố với hệ thống thoát nước kém. Mỗi khi trời mưa, đường phố lại bị ngập lụt, làm khó khăn cho mọi người đi lại. Thành phố quyết định cải thiện hệ thống thoát nước của mình để ngăn chặn ngập lụt trong tương lai. Họ lắp đặt ống nước mới và tạo ra những kênh dẫn nước tốt hơn, đảm bảo thành phố sẽ khô ráo ngay cả khi trời mưa lớn.