Nghĩa tiếng Việt của từ drainpipe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdreɪn.paɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈdreɪn.paɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ống thoát nước
Contoh: The rainwater flows through the drainpipe. (Air hujan mengalir melalui pipa pembuangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'drain' (thoát nước) và 'pipe' (ống), kết hợp để tạo thành từ 'drainpipe'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Trời mưa và nước đang chảy xuống ống thoát nước, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'drainpipe'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gutter, downspout
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clogged drainpipe (ống thoát nước bị tắc)
- install a drainpipe (lắp đặt ống thoát nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The plumber fixed the leak in the drainpipe. (Tukang ledeng memperbaiki kebocoran di pipa pembuangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a house with a broken drainpipe. Every time it rained, the water would flood the garden. The homeowner decided to fix the drainpipe to prevent further damage. After the repair, the garden was no longer flooded, and the flowers bloomed beautifully.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà có ống thoát nước bị hỏng. Mỗi khi trời mưa, nước sẽ lũ lụt vườn. Chủ nhà quyết định sửa ống thoát nước để ngăn chặn thêm thiệt hại. Sau khi sửa chữa, vườn không còn bị ngập úng nữa, và hoa lá phát triển tươi đẹp.