Nghĩa tiếng Việt của từ drake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dreɪk/
🔈Phát âm Anh: /dreɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con rùa đực
Contoh: The drake is swimming in the pond. (Con rùa đực đang bơi trong ao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'draca' nghĩa là 'rắn', 'quái vật', sau đó được dùng để chỉ con rùa đực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con rùa đực đang bơi lội trong một hồ nước, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'drake'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: male duck
Từ trái nghĩa:
- danh từ: female duck
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a duck to water (như rùa đến với nước)
- drake in the pond (rùa đực trong ao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The drake has more colorful feathers than the female duck. (Con rùa đực có lông màu hơn con rùa cái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a colorful drake who loved to swim in the pond. Every morning, he would wake up early and dive into the water, showing off his beautiful feathers. The other ducks admired him for his vibrant colors and graceful swimming.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rùa đực màu sắc rất thích bơi lội trong ao. Mỗi buổi sáng, nó thức dậy sớm và nhảy vào nước, khoe cánh lông đẹp của mình. Những con rùa khác ngưỡng mộ nó vì màu sắc rực rỡ và tài bơi duyên dáng của nó.