Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dram, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dræm/

🔈Phát âm Anh: /dræm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đơn vị đo lường nhỏ, đặc biệt là trong ngành thực phẩm và rượu
        Contoh: He drank a dram of whiskey. (Anh ta uống một dram rượu whiskey.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'drachme' qua tiếng Anh cổ 'dramme', có liên quan đến đơn vị đo lường của Hy Lạp cổ 'drachma'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian nhỏ, nơi bạn có thể uống một dram rượu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: measure, quantity, amount

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a dram of kindness (một chút lòng tốt)
  • take a dram (uống một ít rượu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The recipe calls for a dram of vanilla extract. (Công thức này yêu cầu một dram chiết xuất vani.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a tradition of sharing a dram of whiskey at the end of each day. This dram was not just a measure of alcohol, but a symbol of community and togetherness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một truyền thống chia sẻ một dram rượu whiskey vào cuối mỗi ngày. Dram này không chỉ là một đơn vị đo lượng rượu, mà còn là biểu tượng của cộng đồng và sự đoàn kết.