Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drama, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdrɑː.mə/

🔈Phát âm Anh: /ˈdrɑː.mə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vở kịch, trò đùa, sự việc kịch tính
        Contoh: She is studying drama at the university. (Dia sedang belajar drama di universitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dran', có nghĩa là 'hành động, biểu lộ', qua tiếng Latin 'drama'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn kịch trên sân khấu, nơi các nhân vật diễn xuất các tình huống căng thẳng và kịch tính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: play, theater, performance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reality, fact, truth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • create drama (tạo ra sự việc kịch tính)
  • drama queen (người hay làm nên chuyện kịch tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The drama of the play kept the audience on the edge of their seats. (Kịch tính của vở kịch giữ khán giả ngồi trên rìa ghế của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small theater, there was a drama that told the story of love and betrayal. The actors performed with such intensity that the audience felt every emotion deeply.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà hát nhỏ, có một vở kịch kể về tình yêu và phản bội. Các diễn viên diễn xuất với cường độ mạnh mẽ đến nỗi khán giả cảm nhận được mọi cảm xúc sâu sắc.