Nghĩa tiếng Việt của từ dramatically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /drəˈmætɪkli/
🔈Phát âm Anh: /drəˈmætɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đáng kể, mạnh mẽ, kịch tính
Contoh: The situation changed dramatically. (Situasi berubah secara dramatis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'drama' (kịch bản) kết hợp với hậu tố '-tic' và '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh kịch tính trên sân khấu, nơi mọi thứ xảy ra mạnh mẽ và đáng kể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: strikingly, noticeably, drastically
Từ trái nghĩa:
- phó từ: insignificantly, mildly, subtly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- change dramatically (thay đổi mạnh mẽ)
- act dramatically (hành động kịch tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The company's profits increased dramatically. (Lợi nhuận của công ty tăng mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small town experienced a dramatic change when a mysterious figure dramatically altered the town's landscape overnight. (Dulu-dulu, sebuah kota kecil mengalami perubahan dramatis ketika seorang tokoh misterius secara dramatis mengubah lanskap kota semalam.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ trải qua một sự thay đổi kịch tính khi một người vô danh đã kịch tính thay đổi cảnh quan của làng qua một đêm.