Nghĩa tiếng Việt của từ drape, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dreɪp/
🔈Phát âm Anh: /dreɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):màn che, áo trùm
Contoh: The room was decorated with heavy drapes. (Kamar ini dihiasi dengan tirai yang tebal.) - động từ (v.):phủ, trùm, xếp
Contoh: She draped the scarf around her neck. (Cô ấy phủ khăn quàng vào cổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'drap', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'drappus' nghĩa là 'vải'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phủ một tấm vải mỏng lên bàn để che đi nỗi đau bên trong.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: curtain, covering
- động từ: cover, hang
Từ trái nghĩa:
- danh từ: uncover, reveal
- động từ: uncover, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drape over (phủ lên)
- drape across (trùm qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The drapes in the room were a deep red. (Tirai trong phòng là màu đỏ thẫm.)
- động từ: He draped the flag over the coffin. (Anh ta phủ cờ lên quan tài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a room that felt sad and empty. One day, a beautiful drape was brought in and draped over the window. The room immediately felt warmer and more inviting. The drape, with its rich colors and soft texture, transformed the room into a cozy space where everyone wanted to gather.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng cảm thấy buồn và trống rỗng. Một ngày nọ, một tấm áo trùm đẹp được mang vào và phủ lên cửa sổ. Phòng ngay lập tức cảm thấy ấm áp và hấp dẫn hơn. Tấm áo trùm, với màu sắc đậm và texture mềm mại, biến đổi căn phòng thành một không gian ấm cúng mà mọi người đều muốn tụ tập.