Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drapery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdreɪ.pər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈdreɪ.pər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vải màu, vải trang trí
        Contoh: The room was decorated with rich drapery. (Kamar itu dihiasi dengan kain mewah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'drappus' nghĩa là 'vải', qua tiếng Pháp 'drap', sau đó được kết hợp với hậu tố '-ery' để tạo thành 'drapery'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các bộ vải màu mè trang trí trong các ngôi nhà sang trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: curtains, fabric, textiles

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bare walls, plain surfaces

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heavy drapery (vải trang trí nặng)
  • drapery folds (nếp gấp của vải trang trí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The drapery in the theater added to the dramatic effect. (Vải trang trí trong nhà hát tăng thêm hiệu ứng kịch tính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a grand palace, the drapery was as magnificent as the royal family's attire. Each room was adorned with different colors and textures of drapery, creating a visual feast for visitors. The king's chamber featured deep red drapery, symbolizing power and wealth, while the queen's room was draped in delicate silk, reflecting her grace and elegance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cung điện kỳ diệu, vải trang trí cũng đẹp đẽ như trang phục của gia đình hoàng gia. Mỗi phòng được trang trí bằng những màu sắc và kết cấu vải khác nhau, tạo nên một bữa tiệc thị giác cho những người khách. Phòng của vua được trang trí bằng vải màu đỏ thẫm, đại diện cho quyền lực và sự giàu có, trong khi phòng của nữ hoàng được phủ bằng lụa mỏng manh, phản ánh sự duyên dáng và sang trọng của cô.