Nghĩa tiếng Việt của từ drastic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdræs.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈdræs.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mãnh liệt, cực đoan, gây ảnh hưởng lớn
Contoh: The government took drastic measures to control the pandemic. (Pemerintah mengambil langkah-langkah drastis untuk mengendalikan pandemi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'drastikos' nghĩa là 'có hiệu lực', từ 'drastēs' nghĩa là 'người hành động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc biểu tình mãnh liệt, hoặc một cuộc cải cách chính trị mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: extreme, severe, radical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mild, moderate, gentle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drastic action (hành động mãnh liệt)
- drastic measures (biện pháp cực đoan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Drastic changes were needed to improve the situation. (Perubahan drastis diperlukan untuk memperbaiki situasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a city faced a drastic water shortage. The mayor had to take drastic measures, such as rationing water and investing in new water sources, to ensure the survival of the city's residents. Thanks to these drastic actions, the city was able to overcome the crisis.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thành phố gặp phải tình trạng thiếu nước mãnh liệt. Chủ tịch thành phố phải thực hiện những biện pháp cực đoan, chẳng hạn như phân bổ nước và đầu tư vào nguồn nước mới, để đảm bảo sự sống còn của cư dân thành phố. Nhờ những hành động mãnh liệt này, thành phố đã có thể vượt qua cuộc khủng hoảng.