Nghĩa tiếng Việt của từ drastically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdræstɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ˈdræstɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mạnh mẽ, đáng kể, đột ngột
Contoh: The company's profits have decreased drastically. (Laba perusahaan telah menurun drastis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'drasticus', có nghĩa là 'mạnh mẽ', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành 'drastically'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc cách mạng đột ngột, như một công ty đang giảm giá cả mạnh mẽ để tăng doanh số.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: severely, sharply, dramatically
Từ trái nghĩa:
- phó từ: mildly, slightly, gradually
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drastically reduce (giảm mạnh mẽ)
- drastically change (thay đổi đột ngột)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The government has made drastic changes to the tax system. (Pemerintah telah membuat perubahan drastis pada sistem pajak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a company was facing drastic challenges. They had to drastically reduce costs and drastically change their strategy to survive. In the end, their drastic measures paid off and the company thrived.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty đang đối mặt với những thách thức mạnh mẽ. Họ phải giảm chi phí mạnh mẽ và thay đổi chiến lược của mình để tồn tại. Cuối cùng, những biện pháp mạnh mẽ của họ đã đem lại kết quả và công ty phát triển mạnh.