Nghĩa tiếng Việt của từ draught, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dræft/
🔈Phát âm Anh: /drɑːft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lượng không khí được thông qua; lượng bia không được đổ đầy
Contoh: The draught in the room was strong. (Cơn gió thông qua trong phòng rất mạnh.) - động từ (v.):kéo, kéo theo
Contoh: The ship was draughted through the canal. (Con tàu được kéo qua kênh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'draht', từ tiếng Latin 'tractus', có nghĩa là 'kéo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang uống một cốc bia 'draught' và cảm nhận được sự mát lạnh của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: draft, current
- động từ: pull, drag
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stagnation
- động từ: push
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on draught (bia đang được pha chế)
- draught excluder (chắn gió)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The draught in the old house was unbearable. (Cơn gió trong ngôi nhà cũ không thể chịu được.)
- động từ: They draughted the heavy load with great effort. (Họ kéo tải nặng bằng một nỗ lực lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a pub where beers were served on draught, a group of friends enjoyed their cold drinks. They felt the cool draught from the open window, which made their experience even more refreshing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một quán bar nơi bia được pha chế trực tiếp, một nhóm bạn đang thưởng thức những ly bia lạnh. Họ cảm nhận được sự mát lạnh từ cửa sổ mở rộng, làm cho trải nghiệm của họ càng thêm mát mẻ.