Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ draw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /drɔː/

🔈Phát âm Anh: /drɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vẽ, kéo
        Contoh: She likes to draw pictures in her free time. (Dia suka menggambar di waktu luangnya.)
  • danh từ (n.):kết quả của việc kéo, trận hòa
        Contoh: The game ended in a draw. (Trò chơi kết thúc với kết quả hòa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dragan', có nghĩa là 'kéo, lôi'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vẽ tranh, khi bạn dùng bút chì vẽ trên giấy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sketch, pull
  • danh từ: tie, stalemate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: push, erase
  • danh từ: win, loss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • draw a conclusion (rút ra kết luận)
  • draw the line (vẽ ranh giới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He draws well. (Anh ấy vẽ tốt.)
  • danh từ: The draw for the tournament will be held tomorrow. (Cuộc vẽ thăm cho giải đấu sẽ diễn ra vào ngày mai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved to draw. Every day, he would draw beautiful landscapes and portraits. One day, he participated in a competition and his work was so impressive that the judges couldn't decide between him and another artist, resulting in a draw. The crowd cheered as both artists were declared winners.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích việc vẽ. Hàng ngày, anh ta vẽ những cảnh quan đẹp và chân dung. Một ngày, anh tham gia một cuộc thi và tác phẩm của anh đến mức các giám khảo không thể quyết định giữa anh và một họa sĩ khác, dẫn đến kết quả hòa. Đám đông hoan hô khi cả hai họa sĩ được tuyên bố là những người chiến thắng.