Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drawback, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdrɔːˌbæk/

🔈Phát âm Anh: /ˈdrɔːˌbæk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhược điểm, bất lợi
        Contoh: The only drawback of this plan is its cost. (Kelemahan satu-satunya dari rencana ini adalah biayanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'draw' (kéo) và 'back' (lùi), tượng trưng cho một yếu tố kéo lùi hiệu quả của một sự vật hay hiện tượng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kéo một cái lưng lùi lại, điều này tạo ra một bất lợi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhược điểm, bất lợi

Từ trái nghĩa:

  • ưu điểm, lợi ích

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a major drawback (một bất lợi lớn)
  • overcome a drawback (vượt qua một bất lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: One of the main drawbacks of this job is the long hours. (Salah satu kelemahan utama dari pekerjaan ini adalah jam kerja dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a new policy that aimed to improve the quality of life. However, the drawback was that it required everyone to wake up at dawn. The villagers struggled with this requirement, but eventually, they found ways to adapt and overcome this drawback, leading to a better life for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một chính sách mới có mục tiêu cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, bất lợi là nó yêu cầu mọi người phải thức dậy lúc bình minh. Những người dân làng khó khăn với yêu cầu này, nhưng cuối cùng, họ tìm được cách thích ứng và vượt qua bất lợi này, dẫn đến một cuộc sống tốt hơn cho tất cả.