Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dread, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dred/

🔈Phát âm Anh: /dred/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nỗi sợ hãi lớn, nỗi sợ kinh hoàng
        Contoh: The thought filled him with dread. (Pikiran itu mengisi dia dengan rasa takut.)
  • động từ (v.):sợ, sợ hãi
        Contoh: I dread going to the dentist. (Aku takut pergi ke dokter gigi.)
  • tính từ (adj.):đáng sợ, kinh hoàng
        Contoh: The storm was a dread sight. (Badai itu adalah pemandangan yang menakutkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dreden', có liên quan đến từ 'drede' có nghĩa là 'sợ hãi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn đang đứng trước một con đường tối tăm, không biết điều gì sẽ xảy ra, điều này gây ra cảm giác 'dread'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fear, terror
  • động từ: fear, be afraid
  • tính từ: fearful, terrifying

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: courage, bravery
  • động từ: dare, brave
  • tính từ: brave, fearless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • filled with dread (đầy nỗi sợ hãi)
  • dread the thought (sợ đến cả ý nghĩ đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dread of the upcoming exam kept him awake at night. (Rasa takut akan ujian mendatang membuat dia terjaga di malam hari.)
  • động từ: She dreads the long commute to work. (Dia takut dengan perjalanan panjang ke tempat kerja.)
  • tính từ: The dread silence of the forest was unsettling. (Kesunyian menakutkan dari hutan itu menjijikkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who lived in constant dread of the dark forest behind his house. Every night, he would hear strange noises that filled him with dread. One day, he decided to face his fears and explore the forest. To his surprise, he found a beautiful lake with clear water and no sign of any danger. From that day on, he no longer dreaded the forest but looked forward to his peaceful walks by the lake.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sống trong nỗi sợ hãi không ngừng của khu rừng tối tăm phía sau nhà mình. Mỗi đêm, anh ta lại nghe thấy những âm thanh kỳ lạ khiến anh ta sợ hãi. Một ngày nọ, anh ta quyết định đối mặt với nỗi sợ của mình và khám phá khu rừng. Lạ thay, anh ta tìm thấy một cái hồ với nước trong xanh và không có dấu hiệu nguy hiểm nào. Từ ngày đó, anh ta không còn sợ rừng nữa mà mong chờ những cuộc đi bộ yên bình bên hồ.