Nghĩa tiếng Việt của từ dreadful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdredfəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdredf(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kinh khủng, khủng khiếp, đáng sợ
Contoh: The movie was dreadful. (Film ini mengerikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dread' (sợ hãi) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh kinh khủng như trong phim kinh dị để nhớ được từ 'dreadful'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: horrible, terrible, awful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: delightful, wonderful, great
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dreadful experience (kinh nghiệm kinh khủng)
- dreadful news (tin tức kinh khủng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The weather was dreadful yesterday. (Cuộc sống ngày hôm qua thật kinh khủng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dreadful storm that scared everyone in the village. The wind howled and the rain poured down, making it a truly dreadful night. (Ngày xửa ngày xưa, có một cơn bão kinh khủng làm sợ hãi mọi người trong làng. Gió thổi và mưa rào, biến đêm đó thành một đêm đáng sợ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một cơn bão kinh khủng làm sợ hãi mọi người trong làng. Gió thổi và mưa rào, biến đêm đó thành một đêm đáng sợ.