Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dredge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /drɛdʒ/

🔈Phát âm Anh: /drɛdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy đào bùn, máy kéo lên đáy
        Contoh: The dredge was used to clear the harbor. (Máy đào được sử dụng để dọn sạch cảng.)
  • động từ (v.):đào, kéo lên, quét sạch
        Contoh: They dredged the river to deepen it. (Họ đào sâu con sông để mở rộng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'dredge', có liên quan đến việc kéo lên hoặc quét sạch.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một chiếc máy đào đang hoạt động trên một con sông, đào bùn và vật liệu lên khỏi đáy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: excavator, scooper
  • động từ: excavate, scoop

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fill, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dredge up (kéo lên, nhớ lại)
  • dredge the river (đào sâu con sông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A large dredge was used in the construction project. (Một máy đào lớn đã được sử dụng trong dự án xây dựng.)
  • động từ: The crew dredged the area for artifacts. (Đội ngũ đào một khu vực để tìm kiếm hiện vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a team of engineers used a dredge to clear the silt from a river, making it deeper and safer for boats. The dredge, a powerful machine, scooped up the sediment and debris, transforming the river's bed. This allowed larger vessels to navigate through, boosting the local economy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đội kỹ sư đã sử dụng một chiếc máy đào để dọn sạch bùn cát từ một con sông, làm cho nó sâu hơn và an toàn hơn cho các chiếc thuyền. Máy đào, một cỗ máy mạnh mẽ, đã quét sạch bùn cát và chất thải, biến đổi đáy sông. Điều này cho phép các phương tiện lớn hơn đi lại, tăng cường kinh tế địa phương.