Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drench, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /drɛntʃ/

🔈Phát âm Anh: /drɛntʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm ướt hoàn toàn, ngâm nước
        Contoh: The heavy rain drenched us. (Hujan deras membuat kita basah benar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'drenchen', có nguồn gốc từ tiếng German 'dringan' nghĩa là 'thấm qua', 'xuyên qua'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn bị mưa to khiến toàn bộ quần áo ướt sũng nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: soak, saturate, wet thoroughly

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dry, dehydrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • drenched in rain (bị mưa ướt)
  • drenched with sweat (bị mồ hôi ướt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She was drenched in sweat after running. (Dia basah keringat setelah berlari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to walk in the rain. One day, a sudden downpour drenched him from head to toe. He laughed as he felt the cool water soak through his clothes, feeling alive and refreshed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích đi dạo trong mưa. Một ngày nọ, một cơn mưa lớn đột ngột làm ướt anh ta từ đầu đến chân. Anh ta cười và cảm thấy nước mát lạnh thấm qua quần áo, cảm thấy sống động và sảng khoái.