Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdraɪ.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈdraɪ.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy sấy, thiết bị sấy
        Contoh: I need to use the drier to dry my clothes. (Saya perlu menggunakan pengering untuk mengeringkan pakaian saya.)
  • tính từ (adj.):khô hơn, ít ẩm hơn
        Contoh: This area is drier than the other side of the room. (Kawasan ini kering hơn phía bên kia phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dry' (khô) kết hợp với hậu tố '-er', thể hiện một thiết bị hoặc đối tượng liên quan đến việc làm khô.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc máy sấy quần áo khi bạn muốn làm khô quần áo mưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dryer
  • tính từ: less humid, arid

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: wetter, moister

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hair drier (máy sấy tóc)
  • clothes drier (máy sấy quần áo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The drier is very useful on rainy days. (Pengering sangat berguna pada hari hujan.)
  • tính từ: The desert is much drier than the forest. (Sa mạc khô hơn rừng nhiều.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where it rained every day, people used a magical device called 'drier' to keep their clothes dry. This 'drier' was a wonder, turning wet clothes into dry ones in minutes, making life easier for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mưa hàng ngày, mọi người sử dụng một thiết bị kỳ diệu gọi là 'drier' để giữ cho quần áo khô ráo. Thứ 'drier' này là một điều kỳ diệu, biến quần áo ướt thành khô trong vài phút, giúp cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn.