Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /drɪft/

🔈Phát âm Anh: /drɪft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trôi dạt, dòng chảy của nước hoặc gió
        Contoh: The drift of the river changed its course. (Sự trôi dạt của con sông đã thay đổi hướng chảy của nó.)
  • động từ (v.):trôi dạt, trôi theo dòng nước hoặc gió
        Contoh: The boat began to drift out to sea. (Chiếc thuyền bắt đầu trôi ra biển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'driften', có liên quan đến từ 'drift' trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là 'trôi dạt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một chiếc lá trôi dạt theo dòng nước, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'drift'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: current, flow
  • động từ: float, wander

Từ trái nghĩa:

  • động từ: anchor, fix

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catch the drift (hiểu ý chính)
  • drift apart (trôi dạt xa nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The drift of the conversation was interesting. (Sự trôi dạt của cuộc trò chuyện rất thú vị.)
  • động từ: The snow had drifted against the fence. (Tuyết đã trôi dạt lại gần hàng rào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small boat that drifted along the river, following the natural drift of the water. As it drifted, it encountered various scenes of nature, each more beautiful than the last, reminding the boat of the beauty of drifting.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ trôi dạt dọc theo con sông, theo sự trôi dạt tự nhiên của nước. Khi nó trôi dạt, nó gặp phải những cảnh tượng của thiên nhiên, mỗi cảnh đẹp hơn cảnh trước, nhắc nhở cho chiếc thuyền về vẻ đẹp của sự trôi dạt.