Nghĩa tiếng Việt của từ drill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /drɪl/
🔈Phát âm Anh: /drɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy khoan, công cụ để khoan lỗ
Contoh: He used a drill to make holes in the wall. (Dia menggunakan bor untuk membuat lubang di dinding.) - động từ (v.):khoan, đào tạo, luyện tập
Contoh: The soldiers drill every morning. (Tân binh luyện tập mỗi buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'driller', từ 'drill' của tiếng Đức cổ, có nghĩa là 'khoan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh xây dựng, khi người thợ khoan sử dụng máy khoan để làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: auger, bit
- động từ: practice, train
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drill into (gõ vào, đào tạo sâu sắc)
- drill down (xem xét kỹ hơn)
- fire drill (bình niêm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The carpenter reached for his drill. (Người thợ mộc đã nắm lấy máy khoan của mình.)
- động từ: The teacher drilled the students on their multiplication tables. (Giáo viên đã luyện tập với học sinh về bảng cửu chương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a carpenter named Jack who loved his drill. He used it every day to create beautiful furniture. One day, he decided to teach his son how to use the drill. They drilled holes together, and Jack's son learned the importance of precision and safety. From that day on, the son became an apprentice and followed in his father's footsteps, becoming a skilled carpenter himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc tên là Jack rất yêu thích máy khoan của mình. Anh ta sử dụng nó mỗi ngày để tạo ra những bộ nội thất đẹp. Một ngày nọ, anh quyết định dạy con trai cách sử dụng máy khoan. Họ cùng nhau khoan lỗ, và con trai của Jack học được tầm quan trọng của sự chính xác và an toàn. Từ ngày đó, con trai trở thành người học viên và đi theo bước cha mình, trở thành một thợ mộc giỏi.