Nghĩa tiếng Việt của từ drink, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /drɪŋk/
🔈Phát âm Anh: /drɪŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ uống
Contoh: Would you like a drink? (Apakah Anda mau minum?) - động từ (v.):uống
Contoh: I need to drink some water. (Saya perlu minum air.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'drincan', có liên quan đến tiếng Latin 'drinkare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống nước khi khát hoặc tại một buổi tiệc, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'drink'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: beverage, refreshment
- động từ: sip, gulp
Từ trái nghĩa:
- động từ: vomit, spit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have a drink (uống một ly)
- drink up (uống hết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: What kind of drink do you prefer? (Minuman apa yang Anda sukai?)
- động từ: He drinks coffee every morning. (Dia minum kopi setiap pagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a thirsty traveler who needed to drink. He found a village where he could buy a drink, and he enjoyed it very much. (Dahulu kala, ada seorang petualang yang haus yang perlu minum. Dia menemukan sebuah desa di mana dia bisa membeli minuman, dan dia menikmatinya dengan sangat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách khát nước cần phải uống. Anh ta tìm thấy một ngôi làng nơi anh ta có thể mua đồ uống, và anh ta rất thích nó.