Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /drɪp/

🔈Phát âm Anh: /drɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một giọt nước hoặc chất lỏng khác rơi từ một vật thể
        Contoh: The drip from the ceiling made a puddle on the floor. (Giọt nước từ trần nhà tạo thành một vũng nước trên sàn.)
  • động từ (v.):rơi giọt nước hoặc chất lỏng khác
        Contoh: The faucet is dripping. (Cái vòi nước đang chảy giọt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dryppan', có liên quan đến sự rơi giọt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chậu cây đang được tưới nước, giọt nước từ vòi rỉ ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drop, trickle
  • động từ: dribble, leak

Từ trái nghĩa:

  • động từ: pour, flood

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • drip irrigation (tưới nước giọt)
  • drip coffee (cà phê rót giọt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I heard a drip in the bathroom. (Tôi nghe thấy một giọt nước trong phòng tắm.)
  • động từ: The roof is dripping water. (Mái nhà đang rơi nước giọt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a leaky faucet that dripped every night. The sound of the drip, drip, drip was like a lullaby to the house owner, who found it soothing. One day, the owner decided to fix the faucet, and the drip stopped. Surprisingly, the owner missed the sound and realized it had become a part of their nightly routine.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái vòi nước bị rò rỉ và chảy giọt mỗi đêm. Âm thanh của giọt nước 'drip, drip, drip' giống như bài hát chìa khóa cho chủ nhà, người mà tìm thấy nó làm dịu đi. Một ngày nọ, chủ nhà quyết định sửa cái vòi, và giọt nước ngừng lại. Ngạc nhiên, chủ nhà nhớ âm thanh đó và nhận ra nó đã trở thành một phần của thói quen đêm khuya của mình.