Nghĩa tiếng Việt của từ dripstone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdrɪpˌstoʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈdrɪpˌstoʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đá nhỏ tụt lại từ các chậu hoặc hang động do nước mưa thấm qua
Contoh: The dripstone in the cave has formed beautiful stalactites and stalagmites. (Đá nhỏ trong hang động đã tạo nên những dải đá dựng đứng và dựng đứng đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'drip' (nước nhỏ giọt) kết hợp với 'stone' (đá).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hang động với những dải đá dựng đứng và dựng đứng được hình thành từ nước nhỏ giọt qua nhiều năm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stalactite, stalagmite
Từ trái nghĩa:
- danh từ: none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dripstone formations (hình thái đá nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dripstone formations in the cave are a result of centuries of water dripping. (Hình thái đá nhỏ trong hang động là kết quả của hàng thế kỷ nước nhỏ giọt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a deep cave, dripstone formations grew as water slowly dripped over the years, creating a magical underground world. (Ngày xửa ngày xưa, trong một hang động sâu thẳm, hình thái đá nhỏ phát triển khi nước nhỏ giọt chầm chậm qua nhiều năm, tạo nên một thế giới dưới lòng đất kỳ diệu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một hang động sâu thẳm, hình thái đá nhỏ phát triển khi nước nhỏ giọt chầm chậm qua nhiều năm, tạo nên một thế giới dưới lòng đất kỳ diệu.