Nghĩa tiếng Việt của từ drive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /draɪv/
🔈Phát âm Anh: /draɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lái xe, điều khiển
Contoh: He drives to work every day. (Dia lái xe đi làm mỗi ngày.) - danh từ (n.):cuộc điều khiển, sự thúc đẩy
Contoh: The charity drive raised a lot of money. (Cuộc quyên góp từ thiện đã huy động được rất nhiều tiền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'drīfan', có nghĩa là 'đẩy' hoặc 'lái'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lái xe, cảm giác khi đang điều khiển một chiếc xe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: steer, navigate
- danh từ: motivation, push
Từ trái nghĩa:
- động từ: park, stop
- danh từ: hindrance, obstacle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drive away (lái đi)
- test drive (thử lái)
- drive home (lái về nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She drives a bus for a living. (Cô ấy lái xe buýt để kiếm sống.)
- danh từ: The drive to succeed is strong in him. (Sự thúc đẩy đạt được thành công mạnh trong anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who loved to drive. He drove to work, to the grocery store, and even to the park. One day, he decided to organize a charity drive to help the local community. Everyone was excited to participate, and the drive was a huge success, raising more money than ever before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John yêu thích việc lái xe. Anh ta lái xe đi làm, đến cửa hàng tạp hóa và thậm chí đến công viên. Một ngày nọ, anh ta quyết định tổ chức một cuộc quyên góp từ thiện để giúp đỡ cộng đồng địa phương. Mọi người đều rất vui mừng tham gia, và cuộc quyên góp đã thành công lớn, huy động được số tiền nhiều hơn bao giờ hết.