Nghĩa tiếng Việt của từ driver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdraɪ.vər/
🔈Phát âm Anh: /ˈdraɪ.vər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người lái xe
Contoh: The bus driver stopped to let the passengers off. (Tài xế xe buýt dừng lại để đưa hành khách xuống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'drive' (lái xe) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang lái xe, có thể là tài xế taxi hoặc xe buýt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tài xế, lái xe
Từ trái nghĩa:
- hành khách, người đi xe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bus driver (tài xế xe buýt)
- taxi driver (tài xế taxi)
- truck driver (tài xế xe tải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The taxi driver took me to the airport. (Tài xế taxi đưa tôi đến sân bay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled driver named Tom. He was known for his safe and smooth driving. One day, he had to drive a group of tourists to a famous mountain. Despite the challenging road, Tom managed to deliver the tourists safely to their destination, earning their praise and gratitude. (Ngày xửa ngày xưa, có một tài xế giỏi tên là Tom. Ông được biết đến với việc lái xe an toàn và êm ái. Một ngày, ông phải đưa một nhóm khách du lịch đến một ngọn núi nổi tiếng. Mặc dù con đường khó khăn, Tom vẫn quản lý để đưa khách du lịch an toàn đến đích, nhận được sự khen ngợi và biết ơn của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa có một tài xế giỏi tên Tom. Ông được biết đến với việc lái xe an toàn và êm ái. Một ngày, ông phải đưa một nhóm khách du lịch đến một ngọn núi nổi tiếng. Mặc dù con đường khó khăn, Tom vẫn quản lý để đưa khách du lịch an toàn đến đích, nhận được sự khen ngợi và biết ơn của họ.