Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ driveway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdraɪvˌweɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdraɪvˌweɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lối đi xe từ đường đến nhà
        Contoh: The car is parked in the driveway. (Xe đang đỗ trong lối đi xe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'drive' (lái xe) kết hợp với 'way' (lối đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang lái xe vào lối đi xe của ngôi nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: access road, approach

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • private driveway (lối đi xe riêng)
  • shared driveway (lối đi xe chung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They are paving the driveway. (Họ đang lát lối đi xe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a long driveway leading to a beautiful house. Every day, the family would drive their cars up and down the driveway, enjoying the smooth ride. One day, they decided to repave the driveway to make it even better. After the work was done, the driveway looked brand new, and the family was very happy with the result.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lối đi xe dài dẫn đến một ngôi nhà đẹp. Hàng ngày, gia đình sẽ lái xe lên xuống lối đi xe, thưởng thức chuyến đi trơn tru. Một ngày nọ, họ quyết định lát lại lối đi xe để nó tốt hơn. Sau khi công việc hoàn thành, lối đi xe trông như mới, và gia đình rất hài lòng với kết quả.