Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /drɑːp/

🔈Phát âm Anh: /drɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một giọt chất lỏng
        Contoh: She felt a drop of sweat roll down her face. (Dia merasakan sebutir keringat menggelincir turun wajahnya.)
  • động từ (v.):thả, làm rơi
        Contoh: He dropped the book on the floor. (Dia menjatuhkan buku ke lantai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dropa', từ tiếng Old Norse 'dropi' nghĩa là 'giọt', có liên quan đến tiếng Latin 'drappus' nghĩa là 'chất lỏng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang uống nước và một giọt nước tràn ra, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'drop'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drip, droplet
  • động từ: fall, release

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lift, raise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • drop by (ghé thăm)
  • drop out (bỏ học)
  • temperature drop (sự giảm nhiệt độ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The drop of rain made the soil wet. (Giọt mưa làm cho đất ẩm ướt.)
  • động từ: She dropped her keys in the car. (Cô ấy đánh rơi chìa khóa trong xe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small drop of water that dreamed of traveling the world. It dropped from the clouds and landed in a river, flowing through forests and cities, finally reaching the sea. Along the way, it learned about the importance of every drop in the vast ocean.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giọt nước nhỏ mơ ước được đi khắp thế giới. Nó rơi từ những đám mây xuống và rơi vào một con sông, chảy qua những khu rừng và thành phố, cuối cùng đến được biển. Trên đường đi, nó học được về tầm quan trọng của mỗi giọt nước trong đại dương rộng lớn.