Nghĩa tiếng Việt của từ droplet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdrɑːplɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdrɒplɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một giọt nhỏ chất lỏng
Contoh: A droplet of water fell from the leaf. (Sebuah tetes air jatuh dari daun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'drop' (giọt) kết hợp với hậu tố '-let' (nhỏ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn thấy một giọt nước đọng trên lá cây, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'droplet'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: drop, bead
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flood, deluge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a droplet of rain (một giọt mưa)
- droplet size (kích thước giọt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The droplet on the flower shimmered in the sunlight. (Tetesan di atas bunga berkilau di bawah sinar matahari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tiny droplet who dreamed of becoming a mighty river. It started as a small bead on a leaf, then joined other droplets to form a stream, and eventually became part of a vast river. This story shows how even the smallest droplet can contribute to something much larger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giọt nhỏ mơ ước trở thành một dòng sông vĩ đại. Nó bắt đầu như một hạt nhỏ trên một chiếc lá, sau đó gắn kết với những giọt nước khác để tạo thành một dòng suối, cuối cùng trở thành một phần của một dòng sông rộng lớn. Câu chuyện này cho thấy ngay cả giọt nhỏ nhất cũng có thể góp phần vào một thứ lớn hơn nhiều.