Nghĩa tiếng Việt của từ dropout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdrɑːp.aʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdrɒp.aʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bỏ học
Contoh: He is a college dropout. (Dia adalah seorang pengemis kuliah.) - động từ (v.):bỏ học
Contoh: He decided to dropout of school. (Dia memutuskan untuk keluar dari sekolah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'drop' có nghĩa là 'thả' và 'out' có nghĩa là 'ra ngoài', kết hợp thành 'dropout' nghĩa là 'thả ra ngoài', ở đây chỉ việc bỏ học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hình ảnh: Một người đang đứng trước cổng trường và quyết định rời đi, đây là hình ảnh của một 'dropout'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: school leaver, deserter
- động từ: quit school, leave school
Từ trái nghĩa:
- danh từ: graduate, completer
- động từ: continue, persist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- college dropout (người bỏ học đại học)
- high school dropout (người bỏ học trung học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many dropouts find it hard to get a good job. (Banyak pengemis kuliah merasa sulit untuk mendapatkan pekerjaan yang baik.)
- động từ: He dropped out in his second year of college. (Dia keluar pada tahun kedua kuliahnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student named Tom who was struggling with his studies. He felt overwhelmed and decided to dropout. After leaving school, he discovered a passion for art and became a successful painter. His story inspired others to follow their dreams, no matter the path.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một học sinh tên là Tom đang vật lộn với việc học tập của mình. Anh ta cảm thấy choáng váng và quyết định bỏ học. Sau khi rời khỏi trường, anh ta khám phá ra niềm đam mê với nghệ thuật và trở thành một họa sĩ thành công. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho những người khác theo đuổi ước mơ của mình, dù đường đi nào.