Nghĩa tiếng Việt của từ dropstone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdrɑːpstoʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈdrɒpstəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một viên đá được thả xuống nước để đo độ sâu
Contoh: The sailor used a dropstone to measure the depth of the sea. (Người thủy thủ sử dụng một viên đá thả để đo độ sâu của biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'drop' (thả) và 'stone' (đá), kết hợp để tạo ra từ mới 'dropstone'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người thủy thủ thả một viên đá xuống biển để đo độ sâu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plumb bob, sinker
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use a dropstone (sử dụng viên đá thả)
- dropstone measurement (đo lường bằng viên đá thả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dropstone sank quickly to the bottom of the lake. (Viên đá thả nhanh chóng chìm xuống đáy của hồ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a sailor needed to measure the depth of the sea. He took a dropstone and carefully dropped it into the water. As the stone sank, he timed how long it took to hit the bottom, thus determining the depth. This simple yet effective method helped him navigate safely through unknown waters.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thủy thủ cần đo độ sâu của biển. Anh ta lấy một viên đá thả và cẩn thận thả nó xuống nước. Khi viên đá chìm, anh ta tính thời gian để nó chạm đáy, từ đó xác định được độ sâu. Phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả này giúp anh ta điều hướng an toàn qua những vùng nước chưa biết.