Nghĩa tiếng Việt của từ drought, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /draʊt/
🔈Phát âm Anh: /draʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời kỳ thiếu nước, khô hạn
Contoh: The drought caused many crops to fail. (Hạn hán làm cho nhiều loại cây trồng không thể sinh trưởng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'drought', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'drugað', có liên quan đến từ 'dry'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một vùng đất khô hạn, cây cối khô cằn và sự thiếu nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dry spell, aridity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flood, deluge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- endure a drought (chịu đựng một đợt hạn hán)
- drought conditions (điều kiện hạn hán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The long drought affected the local farmers. (Đợt hạn hán dài làm ảnh hưởng đến nông dân địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land plagued by drought, the people struggled to find water. One day, a wise old man suggested they dig deeper wells. Miraculously, they found water, and the drought was no more. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bị hạn hán, người dân vật lộn để tìm nước. Một ngày nọ, một ông già khôn ngoan đề nghị họ đào giếng sâu hơn. Thần kỳ thay, họ tìm thấy nước, và hạn hán không còn nữa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bị hạn hán, người dân vật lộn để tìm nước. Một ngày nọ, một ông già khôn ngoan đề nghị họ đào giếng sâu hơn. Thần kỳ thay, họ tìm thấy nước, và hạn hán không còn nữa.