Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drown, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /draʊn/

🔈Phát âm Anh: /draʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chết do ngấm nước, bị nước dâng chết
        Contoh: He tried to save the child from drowning. (Dia mencoba menyelamatkan anak itu dari tenggelam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'drowien', có liên quan đến từ 'drēfan' trong tiếng Old English, có nghĩa là 'chôn vùi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người không biết bơi lội bị lạc trong biển sâu, không thể nằm lên mặt nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: submerge, sink

Từ trái nghĩa:

  • động từ: rescue, save

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • drown out (át lấy âm thanh, che lấp)
  • drown one's sorrows (làm cho buồn quên đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The boat began to sink and everyone tried not to drown. (Kapal mulai tenggelam dan semua orang mencoba tidak tenggelam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who loved to swim in the river. One day, he ventured too far and started to drown. Luckily, a passerby saw him and quickly rescued him, teaching him the importance of safety in water. (Dulu kala, ada seorang bocah yang suka berenang di sungai. Suatu hari, ia pergi terlalu jauh dan mulai tenggelam. Untungnya, seorang lewat-sana melihatnya dan segera menyelamatkannya, mengajarkan pentingnya keamanan di dalam air.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích bơi ở sông. Một ngày, cậu bơi quá xa và bắt đầu bị nhấn chìm. May mắn thay, một người đi đường nhìn thấy cậu và nhanh chóng cứu lấy cậu, dạy cậu về tầm quan trọng của an toàn dưới nước.