Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drub, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /drʌb/

🔈Phát âm Anh: /drʌb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đánh thật mạnh, đánh gãy, đánh bại
        Contoh: The boxer was drubbed in the match. (Chiến binh bị đánh bại trong trận đấu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'drubbe', có liên quan đến tiếng Pháp 'trébuché' nghĩa là 'bị ngã', không có chữ gốc cụ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, khi một cầu thủ bị đánh mạnh vào lưng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đánh mạnh: thrash, beat, defeat

Từ trái nghĩa:

  • thắng: win, triumph

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • drub someone soundly (đánh ai mạnh lắm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The team was drubbed by their rivals. (Đội bóng bị đối thủ đánh bại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fierce boxing match where the underdog was unexpectedly drubbed by the champion. The crowd was shocked, but the defeated boxer learned a valuable lesson about perseverance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trận đấu boxing gay cấn mà kẻ thua cuộc không ngờ bị những người đứng đầu đánh bại. Khán giả kinh ngạc, nhưng vận đấu viên bị đánh bại đã học được bài học quý giá về sự kiên trì.