Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ drudgery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdrʌdʒəri/

🔈Phát âm Anh: /ˈdrʌdʒəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nhàm chán, công việc nặng nhọc và không thú vị
        Contoh: Cleaning the house every weekend is pure drudgery. (Làm dọn nhà hàng tuần là một sự nhàm chán thuần túy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'drudg(e)', có liên quan đến việc làm việc nặng nhọc, kết hợp với hậu tố '-ery' để chỉ một loại hoạt động hoặc tình trạng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm việc nhàm chán và nặng nhọc, như làm dọn nhà hoặc làm bánh mì vào buổi sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: toil, labor, grind

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pleasure, enjoyment, leisure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • endless drudgery (sự nhàm chán vô tận)
  • escape the drudgery (thoát khỏi sự nhàm chán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The drudgery of daily chores can be overwhelming. (Sự nhàm chán của công việc hàng ngày có thể gây áp lực lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the people were known for their hard work, but they often complained about the drudgery of their daily tasks. One day, a traveler came and taught them how to make their work more enjoyable, turning the drudgery into a series of fun activities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân nổi tiếng với công việc chăm chỉ của họ, nhưng họ thường than phiền về sự nhàm chán của công việc hàng ngày. Một ngày nọ, một du khách đến và dạy họ cách làm cho công việc của họ thú vị hơn, biến sự nhàm chán thành một loạt các hoạt động vui vẻ.